Không có bình luận nào
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM9/RZFC71DVM 24000 BTU 1 chiều Inverter
30.850.000 ₫
- 1
Mã sản phẩm: FBFC71DVM9/RZFC71DVM
- 2
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
- 3
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Sản phẩm: Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM9/RZFC71DVM 24000 BTU 1 chiều Inverter
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM9/RZFC71DVM 24000 BTU 1 chiều Inverter của thương hiệu Daikin – là thương hiệu điều hòa Nhật Bản khá nổi tiếng tại thị trường Việt Nam.
Điều hòa âm trần Daikin trang bị công nghệ Inverter
Sử dụng 2 loại điều khiển tiện lợi
Điều khiển từ xa có dây
- Người dùng có thể thoải mái điều chỉnh các chức năng cơ bản bằng việc sử dụng 6 phím điều khiển
- Màn hình hiển thị chế độ trên điều khiển sử dụng hình ảnh trực quan, thân thiện và giúp người dùng dễ dàng sử dụng
- Có thiết kế nhỏ gọn: kích thước 85*85 mm
Điều khiển từ xa không dây
Điều khiển từ xa không dây được tích hợp bộ cảm biến nhiệt, có chức năng dò nhiệt động quanh khu vực người dùng, từ đó tự động điều chỉnh nhiệt độ sao cho thoải mái nhất.
Sử dụng Gas R32
- Điều hòa inverter điện yếu có chạy được không? Giải Đáp - Tháng Tám 31, 2023
- Chế độ bảo hành điều hòa Electrolux: Thời gian và Điều Kiện - Tháng Tám 30, 2023
- Các hãng điều hòa tại Việt Nam phổ biến: TOP 10 - Tháng Tám 30, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FBFC71DVM(9) |
Dàn nóng RZFC71DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 7.1 |
(3.2-8.0) |
Btu/h 24,200 |
(10,900-27,300) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.37 |
COP kW/kW 3.00 |
CSPF kWh/kWh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 25 / 20 / 16.5 |
cfm 883 / 706 / 582 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 40 (40-140) |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FBFC71DVM(9) |
Dàn nóng RZFC71DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 7.1 |
(3.2-8.0) |
Btu/h 24,200 |
(10,900-27,300) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.37 |
COP kW/kW 3.00 |
CSPF kWh/kWh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 25 / 20 / 16.5 |
cfm 883 / 706 / 582 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 40 (40-140) |
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 39 / 37 / 34 |
Phin lọc |
Kích thước (CxRxD) mm 245x1,000x800 |
Trọng lượng máy kg 36 |
Dải hoạt động CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.30 |
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.8 (Đã nạp cho 10 m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 50 |
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300 |
Trọng lượng máy kg 37 |
Dải hoạt động CDB 21 đến 46 |
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 |
Hơi (Loe) mm Ø15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) |
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 |
Cách nhiệt Có ống lỏng và ống hơi |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FBFC71DVM(9) |
Dàn nóng RZFC71DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 7.1 |
(3.2-8.0) |
Btu/h 24,200 |
(10,900-27,300) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.37 |
COP kW/kW 3.00 |
CSPF kWh/kWh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 25 / 20 / 16.5 |
cfm 883 / 706 / 582 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 40 (40-140) |
Điều hòa Daikin Dàn lạnh FBFC71DVM(9) |
Dàn nóng RZFC71DVM |
Nguồn điện Dàn lạnh |
Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz |
Công suất làm lạnh |
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) kW 7.1 |
(3.2-8.0) |
Btu/h 24,200 |
(10,900-27,300) |
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2.37 |
COP kW/kW 3.00 |
CSPF kWh/kWh 3.98 |
Dàn lạnh Màu sắc |
Quạt Lưu lượng (C/TB/T) m3/phút 25 / 20 / 16.5 |
cfm 883 / 706 / 582 |
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 40 (40-140) |
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 39 / 37 / 34 |
Phin lọc |
Kích thước (CxRxD) mm 245x1,000x800 |
Trọng lượng máy kg 36 |
Dải hoạt động CWB 14 đến 25 |
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà |
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel |
Máy nén Loại Swing dạng kín |
Công suất động cơ kW 1.30 |
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 0.8 (Đã nạp cho 10 m) |
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 50 |
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300 |
Trọng lượng máy kg 37 |
Dải hoạt động CDB 21 đến 46 |
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5 |
Hơi (Loe) mm Ø15.9 |
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) |
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ) |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (Chiều dài tương đương 40) |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15 |
Cách nhiệt Có ống lỏng và ống hơi |
Bài viết liên quan
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
9524 views
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
6746 views
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
3267 views
Điều hoà Daikin để Chế Độ nào Mát Nhất | XEM NGAY
25/09/2022
2149 views
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
2051 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
Điều hoà Daikin chạy một lúc rồi ngắt | Nguyên nhân |...
25/09/2022
9524 views
Điều hòa Daikin Cục Nóng không chạy | Nguyên nhân | Cách...
25/09/2022
6746 views
Điều hòa Daikin báo lỗi Đèn Vàng | CÁCH KIỂM TRA LỖI
25/09/2022
3267 views
Điều hoà Daikin để Chế Độ nào Mát Nhất | XEM NGAY
25/09/2022
2149 views
Điều hoà Daikin dùng Gas gì | Chọn gas R410a HAY gas...
25/09/2022
2051 views
30850000
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC71DVM9/RZFC71DVM 24000 BTU 1 chiều Inverter
Trong kho
Thu An
Tưởng rẻ này thì là hàng không chất lượng nhưng chuẩn chính hãng nha mn ơi! Tôi vừa mua cho gia đình xong thấy dùng chuẩn luôn mà cũng có tem của hãng nữa.
Nguyễn Thái Thanh
Rẻ thế này mà k mua hơi phí, em mua đây mấy lần rồi, không có lần nào k ưng cả mua đi các bác
Lê Đình Đai
Sản phẩm tốt, chất lượng ổn áp. Dùng 1 tgian vẫn chưa gặp vấn đề gì. Nói chung là ổn nhanh quá, sáng đặt chiều nhận được rồi. Mà ở đây còn có hỗ trợ trả góp, giá sản phẩm